MÁY ĐIỀU HÒA GENERAL 1 CHIỀU ASGA12BMTA-V
![]() |
Nhãn năng lượng: Đạt tiêu chuẩn 2* Hiệu suất năng lượng ( CFPS ): 3.53 |
![]() |
Chế độ tự động: Máy sẽ tự động chuyển giữa chế độ làm mát và sưởi ấm (hoặc khô) dựa trên cài đặt nhiệt độ và nhiệt độ phòng. |
![]() |
Đảo gió tự động lên/xuống: Chức năng này tự động di chuyển cánh đảo gió theo chiều lên/xuống để phân bố gió đều khắp căn phòng. |
![]() |
Tự động khởi động lại: Trong trường hợp mất điện tạm thời, khi nguồn điện được phục hồi điều hòa không khí sẽ tự động khởi động lại ở chế độ hoạt động giống như trước. |
![]() |
Hẹn giờ ngủ: Máy sẽ thay đổi nhiệt độ phòng một cách tự động để có thể đem lại cho người dùng giấc ngủ một đêm thoải mái. |
![]() |
Chương trình hẹn giờ: Hẹn giờ kỹ thuật số cho phép lựa chọn một trong bốn lựa chọn: Bật, Tắt, Bật -> Tắt, Tắt->Bật. |
![]() |
Báo hiệu lọc: Với chức năng Báo hiệu lọc, máy sẽ cho biết thời gian làm sạch bộ lọc bằng đèn hiển thị. |
![]() |
Tấm chắn có thể rửa được: Do tấm chắn mặt trước có thể được tháo ra, nên việc bảo dưỡng sẽ vô cùng dễ dàng. |
Sản phẩm | Dàn lạnh | ASGA12BMTA-V | ||
Dàn nóng | AOGA12BMTA-V | |||
Công suất | 1 HP | Btu/hr | 11,000 | |
KW | 3.25 | |||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | ||
Nguồn điện vào | Làm lạnh | kW | 1.01 | |
Công suất điện tiêu thụ | W | |||
Cường độ dòng điện | A | 4.7 | ||
Hiệu suất năng lượng | E.E.R | W/W | 3.22 | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 3.53 | |||
Khử ẩm | I/h | 1.3 | ||
Dàn lạnh | ||||
Lưu lượng gió | CMH | m3/giờ | 640 | |
Tốc độ quạt | Loại | |||
Độ ồn | Cao/Thấp | dB(A) | 39 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm ± 5 | 262 x 820 x 206 | |
Kích thước bao bì | Cao x Rộng x Dày | mm ± 5 | ||
Trọng lượng máy | kg | 7.5 | ||
Tổng trọng lượng | kg | |||
Dàn nóng | ||||
Lưu lượng gió | CMH | m3/giờ | 1,780 | |
Máy nén | Loại | Rotary | ||
Công suất mô-tơ | W | |||
Môi chất lạnh | Loại gas | R32 | ||
Khối lượng nạp | kg | |||
Độ ồn | dB (A) | 51 | ||
Kích cỡ đường ống | Ống ga | mm (inch) | 9.52 (3/8") | |
Ống lỏng | 6.35 (1/4") | |||
Nước xả | 13.8-16.7 | |||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 5 | |||
Kích thước máy | Cao x rộng x Dày | mm ± 5 | 540 x 680 x 252 | |
Kích thước bao bì | Cao x rộng x Dày | mm ± 5 | ||
Trọng lượng máy | kg ± 0.5 | 23 | ||
Tổng trọng lượng | kg ± 0.5 |