MÁY ĐIỀU HÒA GENERAL 1 CHIỀU ASGA18FMTA-A
Nhãn năng lượng: Đạt tiêu chuẩn 2* Hiệu suất năng lượng ( CFPS ): 3,32 |
|
Bộ khuếch tán nhiệt: Một tấm lót bổ sung mở ra dựa trên cảm biến giám sát để nhanh chóng nâng cao mức độ tiện nghi ngay lập tức. | |
Chức năng làm lạnh nhanh: Vận hành ở luồng không khí và tốc độ máy nén tối đa, và nhanh chóng làm cho căn phòng trở lên thoải mái. | |
Chế độ đảo gió tự động: Hoạt động xoay kết hợp của cánh đảo gió được kích hoạt tự động để xoay theo hướng ngang và dọc. | |
Tự động điều chỉnh hướng gió: Máy sẽ tự động điều chỉnh hướng gió hiệu quả để theo dõi sự thay đổi nhiệt động phòng. | |
Chế độ tự động: Máy sẽ tự động chuyển giữa chế độ làm mát và sưởi ấm (hoặc khô) dựa trên cài đặt nhiệt độ và nhiệt độ phòng. | |
Tự động khởi động lại: Trong trường hợp mất điện tạm thời, khi nguồn điện được phục hồi điều hòa không khí sẽ tự động khởi động lại ở chế độ hoạt động giống như trước. | |
Hẹn giờ ngủ: Máy sẽ thay đổi nhiệt độ phòng một cách tự động để có thể đem lại cho người dùng giấc ngủ một đêm thoải mái. | |
Chương trình hẹn giờ: Hẹn giờ kỹ thuật số cho phép lựa chọn một trong bốn lựa chọn: Bật, Tắt, Bật -> Tắt, Tắt->Bật. | |
Báo hiệu lọc: Với chức năng Báo hiệu lọc, máy sẽ cho biết thời gian làm sạch bộ lọc bằng đèn hiển thị. |
|
Tấm chắn có thể rửa được: Do tấm chắn mặt trước có thể được tháo ra, nên việc bảo dưỡng sẽ vô cùng dễ dàng. |
Sản phẩm | Dàn lạnh | ASGA18FMTA-A | ||
Dàn nóng | AOGA18FMTAHA | |||
Công suất | 1 HP | Btu/hr | 18,400 | |
KW | 5.40 | |||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | ||
Nguồn điện vào | Làm lạnh | kW | 1.79 | |
Công suất điện tiêu thụ | W | |||
Cường độ dòng điện | A | 8.2 | ||
Hiệu suất năng lượng | E.E.R | W/W | 3.02 | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 3.32 | |||
Khử ẩm | I/h | |||
Phạm vi hoạt động làm lạnh | °CDB | Từ 21 đến 52 | ||
Dàn lạnh | ||||
Lưu lượng gió | CMH | m3/giờ | ||
Tốc độ quạt | Loại | |||
Độ ồn | Cao/Thấp | dB(A) | 44 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm ± 5 | 320 x 998 x 238 | |
Kích thước bao bì | Cao x Rộng x Dày | mm ± 5 | ||
Trọng lượng máy | kg | 13 | ||
Tổng trọng lượng | kg | |||
Dàn nóng | ||||
Lưu lượng gió | CMH | m3/giờ | ||
Máy nén | Loại | Rotary | ||
Công suất mô-tơ | W | |||
Môi chất lạnh | Loại gas | R410A | ||
Khối lượng nạp | kg | |||
Độ ồn | dB (A) | 53 | ||
Kích cỡ đường ống | Ống ga | mm (inch) | 15.8 | |
Ống lỏng | 6.35 (1/4") | |||
Nước xả | 12-16 | |||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 8 | |||
Kích thước máy | Cao x rộng x Dày | mm ± 5 | 540 x 680 x 252 | |
Kích thước bao bì | Cao x rộng x Dày | mm ± 5 | ||
Trọng lượng máy | kg ± 0.5 | 47 | ||
Tổng trọng lượng | kg ± 0.5 |