Máy điều hoà General 1 chiều Cassette AUG18ABAB
Thương hiệu : Nhật Bản
Xuất xứ: Thái Lan (nhập nguyên bộ)
Tự động điều chỉnh hướng gió: Máy sẽ tự động điều chỉnh hướng gió hiệu quả để theo dõi sự thay đổi nhiệt động phòng. | |
Chế độ tự động: Máy sẽ tự động chuyển giữa chế độ làm mát và sưởi ấm (hoặc khô) dựa trên cài đặt nhiệt độ và nhiệt độ phòng. | |
Đảo gió tự động lên/xuống: Chức năng này tự động di chuyển cánh đảo gió theo chiều lên/xuống để phân bố giớ đều khắp căn phòng. | |
Tự động khởi động lại: Trong trường hợp mất điện tạm thời, khi nguồn điện được phục hồi điều hòa không khí sẽ tự động khởi động lại ở chế độ hoạt động giống như trước. | |
Có thể kết nối ống dẫn khí tươi: Không khí bên ngoài có thể được dẫn vào bằng cách gắn ống dẫn cung cấp không khí sạch vào và phần tùy chọn. | |
Ống dẫn có thể nối được: Các hệ thống có khả năng gắn các ống nhánh dẫn vào phân phối luồng không khí. | |
Hẹn giờ ngủ: Máy sẽ thay đổi nhiệt độ phòng một cách tự động để có thể đem lại cho người dùng giấc ngủ một đêm thoải mái. | |
Chương trình hẹn giờ: Hẹn giờ kỹ thuật số cho phép lựa chọn một trong bốn lựa chọn: Bật, Tắt, Bật -> Tắt, Tắt->Bật. |
Sản phẩm | Dàn lạnh | AUG18ABAB | ||
Dàn nóng | AOG18ANCKL | |||
Công suất | 2,0 HP | Btu/hr | 16,900 | |
KW | 4.95 | |||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | ||
Nguồn điện vào | Làm lạnh | kW | 1.80 | |
Cường độ dòng điện | A | 8.5 | ||
Hiệu suất năng lượng | E.E.R | W/W | 2.75 | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | ||||
Khử ẩm | I/h | 2.1 | ||
Phạm vi hoạt động làm lạnh | °CDB | |||
Dàn lạnh | ||||
Lưu lượng gió | CMH | m3/giờ | 650 | |
Tốc độ quạt | Loại | |||
Độ ồn | Cao/Thấp | dB(A) | 44 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm ± 5 | 235 x 580 x 580 | |
Kích thước lưới tản nhiệt | Cao x Rộng x Dày | mm ± 5 | 35 x 650 x 650 | |
Trọng lượng máy | kg | 18 | ||
Tổng trọng lượng | kg | |||
Dàn nóng | ||||
Lưu lượng gió | CMH | m3/giờ | 3,500 | |
Máy nén | Loại | Rotary | ||
Công suất mô-tơ | W | |||
Môi chất lạnh | Loại gas | R22 | ||
Khối lượng nạp | kg | |||
Độ ồn | dB (A) | 52 | ||
Kích cỡ đường ống | Ống ga | mm (inch) | 12.7 | |
Ống lỏng | 6.35 (1/4") | |||
Nước xả | 25/32 | |||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 8 | |||
Kích thước máy | Cao x rộng x Dày | mm ± 5 | 650 x 830 x 320 | |
Kích thước bao bì | Cao x rộng x Dày | mm ± 5 | ||
Trọng lượng máy | kg ± 0.5 | 51 | ||
Tổng trọng lượng | kg ± 0.5 |